Polyvinyl alcohol (PVOH)

Các thông tin về sản phẩm polyvinyl alcohol sẽ được cập nhật trong cái thread này. Các sản phẩm được trình bày theo tên thương hiệu (trade name) để tham khảo.

Rhodoviol 14/135 Rhodoviol 16/20 Rhodoviol 25/140 Rhodoviol 30/5 Rhodoviol 30/70 Rhodoviol 4/125 Rhodoviol 4/20 Rhodoviol 5/140 Rhodoviol 6/20 Rhodoviol 8/140 Rhodoviol 8/20 Celvol 504 DEV Celvol 805 Celvol 823 Celvol 840 Celvol™ 103 Celvol™ 107 Celvol™ 125 Celvol™ 165 Celvol™ 203 Celvol™ 205 Celvol™ 305 Celvol™ 310 Celvol™ 325 Celvol™ 350 Celvol™ 418 Celvol™ 425 Celvol™ 502 Celvol™ 513 Celvol™ 523 Celvol™ 540 Celvol™ MH-82 Celvol™ MM-14 Celvol™ MM-51 Celvol™ MM-81 Elvanol® 50-42 Elvanol® 51-05 Elvanol® 52-22 Elvanol® 70-06 Elvanol® 71-30 Elvanol® 90-50 Elvanol® T-25 Elvanol® T-25LR Elvanol® T-66 Elvanol® T-91 Erkol 13/88 Erkol 23/88 Erkol 26/88 Erkol 28/99 Erkol 30/92 Erkol 32/88 Erkol 4/88 Erkol 4/98 Erkol 47/88 Erkol 5/88 Erkol 5/99 Erkol 60/98 Erkol LD01 Erkol LD03 Erkol LD04 Erkol M 05/140 Erkol M 05/190 Erkol M 05/20 Erkol M 05/290 Erkol M 13/140 Erkol V 03/140 Erkol V 03/180 Erkol W 25/100 Erkol W 25/140 Erkol W 28/20 Erkol W 28/70 Erkol W 40/140 Erkol W 45/450 Erkol W 48/20 Abco SC-5 Poval KM-118 Poval KM-618 Poval PVA-117 Poval PVA-117K Poval PVA-117S Poval PVA-124 Poval PVA-203 Poval PVA-205 Poval PVA-205MB Poval PVA-205S Poval PVA-217 Poval PVA-217S Poval PVA-217SB Poval PVA-220 Poval PVA-220S Poval PVA-220SB Poval PVA-224 Poval PVA-224S Poval PVA-224SB Poval PVA-226 Poval PVA-CST

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 14/135

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :16.5 - 19.5 mPas Chỉ số ester: 130 - 150
Độ pH: 5 - 7
Trọng lượng phân tử: 110000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 88 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 16/20

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Cho tính kết dính cao và làm đặc mạnh. Có tính giữ nước.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :18 - 22 mPas Chỉ số ester: 10 - 30
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 60000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 98.5 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 25/140

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :24.5 - 27.5 mPas Chỉ số ester: 130 - 150
Độ pH: 5 - 7
Trọng lượng phân tử: 160000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 88 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 30/5

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia.Thành phần giúp cải thiện tính bền bề mặt giấy, bìa. Có tính giữ nước, Cho tính làm đặc và kết dính cao.Cho hiệu ứng cản.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :26-30mPas Chỉ số ester: 3-10
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 145000
Độ tro: (như Na2O): < 0.1 Tỷ lệ thủy phân: 99.5 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 1.5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 30/70

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước tốt, khả năng làm đặc và tạo kết dính cao.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :28-32 mPas Chỉ số ester: 80-100
Độ pH: 5 - 7
Trọng lượng phân tử: 175000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 94 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 4/125

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :3-5 mPas Chỉ số ester: 130 - 150
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 30000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 88 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 4/20

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :4-5 mPas Chỉ số ester: 15-25
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 25000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 98.5 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 5/140

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :5-6 mPas Chỉ số ester: 130 - 150
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 30000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 88 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 6/20

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có tính giữ nước và tạo kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :5-7 mPas Chỉ số ester: 15-25
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 45000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 98.5 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 8/140

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng màng phủ cho giấy, bìa carton. hổ trợ tính chất bề mặt cho keo . Có tính giữ nước, làm đặc và tạo kết dính tốt.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :7-9 mPas Chỉ số ester: 130 - 150
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 60000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 87 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Rhodoviol 8/20

Nhà sản xuất: Rhodia

Mô tả sản phẩm: Polyvinyl alcohol. Dùng trong sản xuất keo cho giấy, bìa carton. Có thể được sử dụng như phụ gia. Có tính giữ nước, làm đặc và kết dính.

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield (dung dịch 4%) :9-11 mPas Chỉ số ester: 15-25
Độ pH: 6
Trọng lượng phân tử: 60000
Độ tro: (như Na2O): < 0.5 Tỷ lệ thủy phân: 98.5 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 504 DEV

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân một phần. Được dùng như chất biến tính trong keo nhũ tương gốc polyvinyl acetate hoặc là thành phần chính trong keo khác. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực , và dung môi hữu cơ. Có thể khâu mạng nhờ nhóm hydroxy bậc hai.

Ứng dụng: Trùng hợp, keo phong bì,chất giữ ẩm, nhãn, keo đóng sách, keo in chuyền, keo dán thùng carton, và dán gỗ.

Số CAS:25213-24-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :4.0-5.0 cps Chỉ số ester: (không có) Độ pH: 4.5-6.5
Trọng lượng phân tử: (không có)
Độ tro: (như Na2O): < 0.70 Tỷ lệ thủy phân: 87.0-89.0 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 805

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân một phần. Được dùng như chất biến tính trong keo nhũ tương gốc polyvinyl acetate hoặc là thành phần chính trong keo khác. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực , và dung môi hữu cơ. Có thể khâu mạng nhờ nhóm hydroxy bậc hai.Cải thiện tính tan trong nước và tạo bọt ít trong các ứng dụng trùng hợp nhũ tương.

Ứng dụng: Trùng hợp.

Số CAS:25213-24-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :5.2-6.2 cps Chỉ số ester: 350-650 Độ pH: 4.5-6.5
Trọng lượng phân tử: 31000 - 50000
Độ tro: (như Na2O): < 0.70 Tỷ lệ thủy phân: 87.0-89.0 theo mol

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 823

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân một phần. Được dùng như chất biến tính trong keo nhũ tương gốc polyvinyl acetate hoặc là thành phần chính trong keo khác. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực , và dung môi hữu cơ. Có thể khâu mạng nhờ nhóm hydroxy bậc hai.Cải thiện tính tan trong nước và tạo bọt ít trong các ứng dụng trùng hợp nhũ tương.

Ứng dụng: Trùng hợp.

Số CAS:25213-24-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :23-27 cps Chỉ số ester: 1000-1500 Độ pH: 4.5-6.5
Trọng lượng phân tử: 85000-124000 Độ tro: (như Na2O): < 0.50 Tỷ lệ thủy phân: 87.0-89.0 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 840

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân một phần. Được dùng như chất biến tính trong keo nhũ tương gốc polyvinyl acetate hoặc là thành phần chính trong keo khác. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực, và dung môi hữu cơ. Có thể khâu mạng nhờ nhóm hydroxy bậc hai.Cải thiện tính tan trong nước và tạo bọt ít trong các ứng dụng trùng hợp nhũ tương.

Ứng dụng: Trùng hợp.

Số CAS:25213-24-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :45-55 cps Chỉ số ester: 1600-2200 Độ pH: 4.5-6.5
Trọng lượng phân tử: 146000-186000 Độ tro: (như Na2O): < 0.50 Tỷ lệ thủy phân: 87.0-89.0 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 %

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 103

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân một phần. Được dùng như chất biến tính trong keo nhũ tương gốc polyvinyl acetate hoặc là thành phần chính trong keo khác. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực vật, và dung môi hữu cơ. Dễ chỉnh mức độ dính ướt, tốc độ bắt dính, độ nhớt và thấm mao dẫn trong công thức keo.

Ứng dụng: Keo dán ép tấm sợi. Keo quấn ống, lõi. Keo dán gỗ cao cấp

Số CAS: 9002-89-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :3.5-4.5 cps Chỉ số ester: 150-300 Độ pH: 5-7 Trọng lượng phân tử: 13000-23000 Độ tro: (như Na2O): < 1.2 Tỷ lệ thủy phân: 98.0-98.8 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 Hàm lượng dung môi hũu cơ: &lt; 1

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 107

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol thủy phân toàn phần. Được dùng như thành phần chính trong keo. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực vật, và dung môi hữu cơ. Dễ chỉnh mức độ dính ướt, tốc độ bắt dính, độ nhớt và thấm mao dẫn trong công thức keo.

Ứng dụng: Keo dán ép tấm sợi. Keo quấn ống, lõi. Keo dán gỗ cao cấp

Số CAS: 9002-89-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :5.5-6.6 cps Chỉ số ester: 350-650 Độ pH: 5-7 Trọng lượng phân tử: 31000-50000 Độ tro: (như Na2O): < 1.2 Tỷ lệ thủy phân: 98.0-98.8 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 Hàm lượng dung môi hũu cơ: &lt; 1

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 125

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol có độ thủy phân toàn phần cao. Được dùng như thành phần chính trong keo. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính rất tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực vật, và dung môi hữu cơ. Dễ chỉnh mức độ dính ướt, tốc độ bắt dính, độ nhớt và thấm mao dẫn trong công thức keo. Chịu nước và chịu ẩm rất tốt.

Ứng dụng: Keo dán ép tấm sợi. Keo quấn ống, lõi.

Số CAS: 9002-89-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :28-32 cps Chỉ số ester: 1000-1500 Độ pH: 5.5-7.5 Trọng lượng phân tử: 85000-124000 Độ tro: (như Na2O): < 1.2 Tỷ lệ thủy phân: &gt;99.3 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 Hàm lượng dung môi hũu cơ: &lt; 1

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]

Tên thương mại: Celvol 165

Nhà sản xuất: Celanese

Mô tả sản phẩm: Nhựa polyvinyl alcohol có độ thủy phân toàn phần cao. Được dùng như thành phần chính trong keo. Cho độ bền kéo cao, dễ tạo màng, kết dính rất tốt lên nền cellulose như giấy, gỗ. Chịu mỡ bò, sản phẩm dầu gốc hydrocarbon từ dầu mỏ hay động thực vật, và dung môi hữu cơ. Dễ chỉnh mức độ dính ướt, tốc độ bắt dính, độ nhớt và thấm mao dẫn trong công thức keo. Chịu nước và ẩm rất tốt.

Ứng dụng: Keo dán ép tấm sợi. Keo quấn ống, lõi.

Số CAS: 9002-89-5

Thông số kỹ thuật :

Dạng: bột Độ nhớt,đo bằng nhớt kế Brookfield ở 20°C (dung dịch 4%) :62-72 cps Chỉ số ester: 1600-2200 Độ pH: 5.5-7.5 Trọng lượng phân tử: 146000-186000 Độ tro: (như Na2O): < 1.2 Tỷ lệ thủy phân: &gt;99.3 theo mol Hàm lượng chất bốc: < 5 Hàm lượng dung môi hũu cơ: &lt; 1

Sản phẩm tương đương: (chưa có)

[hide]Teppi[/hide]